Mô tả Bộ định tuyến NetEngine A813 E
Router Huawei NetEngine A813 E là một thiết bị định tuyến hiệu suất cao và đa nhiệm, được thiết kế đặc biệt cho môi trường đám mây và các ứng dụng doanh nghiệp đòi hỏi sự ổn định và độ tin cậy cao. Với thiết kế nhỏ gọn và công suất chuyển mạch đáng kinh ngạc, NetEngine A813 E là một giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa hiệu suất mạng của mình.
Router Huawei NetEngine A813 E là một sản phẩm router tiên tiến với các tính năng đáng chú ý giúp tối ưu hóa mạng và cung cấp kết nối mạnh mẽ cho doanh nghiệp
- Kích thước nhỏ gọn với chiều cao 1U, giúp tiết kiệm không gian trong tủ đựng thiết bị mạng.
- Hỗ trợ 6 cổng GE/FE (quang) và 8 cổng GE/FE (điện) giúp kết nối linh hoạt với các thiết bị và mạng khác.
- Dung lượng chuyển mạch lên đến 28 Gbps giúp xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Thiết kế với chế độ tản nhiệt bằng không khí hệ thống giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định.
- Hoạt động ở nhiệt độ từ -5°C đến +55°C, đảm bảo sự ổn định ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Trang bị 4 GB SDRAM giúp xử lý dữ liệu và các yêu cầu mạng phức tạp một cách hiệu quả.
- Tiêu thụ điện năng tích cực chỉ ở mức 38 W, giúp giảm thiểu chi phí vận hành.
- Hỗ trợ đầu vào điện AC từ 100 V đến 240 V, giúp dễ dàng tích hợp vào hạ tầng điện hiện có của doanh nghiệp.
- Thiết kế với giao diện quản lý thân thiện, giúp người quản trị mạng dễ dàng cấu hình và theo dõi hoạt động của thiết bị.
Thông số kỹ thuật Router Huawei NetEngine A813 E
Model | NetEngine A813 E |
Dimensions (H x W x D) | 43.6 mm (1U) x 320 mm x 220 mm |
Cabinet depth | ≥ 300 mm |
Interface type | 6*GE/FE (optical) + 8 x GE/FE (electrical) |
Switching capacity | 28 Gbps |
Height | 1U |
Weight | 2.3 kg (estimated) |
SDRAM | 4 GB |
Typical power consumption | 38 W |
Power input | AC: 100 V to 240 V |
Heat dissipation mode | System air cooling |
Operating temperature | –5°C to +55°C |
Datasheet Bộ định tuyến NetEngine A813 E
Product Model | NetEngine A813 E | NetEngine A821 E | NetEngine A822 E |
Switching Capacity | 20 Gbps | 72 Gbps | 20 Gbps |
Forwarding Performance | 4.4 Mpps | 108 Mpps | 4.4 Mpps |
Maximum Board Capability | Fixed-configuration router | Fixed-configuration router | Fixed-configuration router |
Capacity Density (G/U) | 14 | 36 | 32 |
Main Control Board | Single | Single | Single |
SFU | Fixed-configuration router | Fixed-configuration router | Fixed-configuration router |
Line Card | Fixed-configuration router | Fixed-configuration router | Fixed-configuration router |
Power Module | Built-in 120 W AC, optional DC adapter | Built-in 120 W AC, optional DC adapter | Built-in 120 W AC, optional DC adapter |
Fan Module | 2 | 3 | 2 |
Dimensions (H x W x D) | 43.6 mm (1U) x 320 mm x 220 mm | 43.6 mm (1U) x 320 mm x 220 mm | 43.6 mm (1U) x 320 mm x 220 mm |
Typical Power Consumption | 32.7 W | 70 W | 33.2 W |
Weight in Full Configuration | 2.3 kg | 2.7 kg | 2.3 kg |
Tư vấn/ điều kiện thương mại NetEngine A813 E
Việt Nét công ty cung cấp và tư vấn thiết kế mạng thương hiệu Huawei. Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ bao gồm: Bộ định tuyến router, Switch bộ chuyển mạch, wifi điểm truy cập không dây và mạng riêng ảo …Quý khách cần tìm hiểu chi tiết sản phẩm NetEngine A813 E Bộ định tuyến Routers Huawei hoặc các sản phẩm khác thì có thể liên hệ Việt Nét.
Cập nhật thông tin mới nhất tại Fanpage: Việt Nét
Reviews
There are no reviews yet.