Mô tả Bộ định tuyến NetEngine A821 E
NetEngine A821 E của Huawei là một router dành cho doanh nghiệp được thiết kế cho thời đại đám mây. Nó mang lại nhiều lợi ích như triển khai dễ dàng, quản lý và vận hành đơn giản, hiệu suất cao và độ tin cậy mạnh mẽ, giúp các doanh nghiệp truy cập nhanh chóng vào các mạng khác nhau. Ngoài ra, nó có thể được quản lý và kiểm soát bởi iMaster NCE của Huawei và hỗ trợ các tính năng như phân chia mạng (network slicing), SRv6, IFIT, L2VPN, L3VPN, EVPN, đáp ứng yêu cầu về việc chuyển đổi thành mô hình đám mây một cách nhanh chóng và chất lượng cao của các doanh nghiệp
Với các cổng giao diện linh hoạt, nó cho phép kết nối với nhiều loại thiết bị khác nhau và hỗ trợ tốc độ chuyển mạch lớn lên đến 72 Gbit/s, giúp doanh nghiệp truy cập mạng một cách nhanh chóng và ổn định.
Bên cạnh đó, NetEngine A821 E tiêu thụ năng lượng hiệu quả với chỉ 75 W, giúp giảm chi phí vận hành. Nó được thiết kế để hoạt động ở nhiệt độ rộng từ -40°C đến +65°C, đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy trong mọi điều kiện môi trường.
Được trang bị bộ nhớ RAM 4 GB và các thành phần chính như chip NP và ARM, NetEngine A821 E cung cấp hiệu suất và khả năng xử lý cao, phù hợp cho các ứng dụng doanh nghiệp đòi hỏi độ ổn định và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật NetEngine A821 E
- Model Sản Phẩm: NetEngine A821 E
- Kích Thước (Cao x Rộng x Sâu): 43.6 mm (1U) x 320 mm x 220 mm
- Độ Sâu Tủ: ≥ 300 mm
- Loại Giao Diện: 2 x 10GE + 8 x GE/FE (quang) + 8 x GE/FE (điện)
- Khả Năng Chuyển Mạch: 72 Gbit/s
- Chiều Cao: 1U
- Trọng Lượng: 2.7 kg
- Bộ Nhớ RAM: 4 GB
- Các Thành Phần Chính: Chip bao gồm NP và ARM
- Tiêu Thụ Năng Lượng Tiêu Thụ Tiêu Biểu: 75 W
- Đầu Vào Nguồn Điện: AC: 100 V đến 240 V; DC: –40 V đến –72 V
- Chế Độ Tản Nhiệt: Làm mát bằng không khí hệ thống
- Nhiệt Độ Hoạt Động: –40°C đến +65°C
- Thương hiệu: HUAWEI
Datasheet Bộ định tuyến NetEngine A821 E
Product Model | NetEngine A813 E | NetEngine A821 E | NetEngine A822 E |
Switching Capacity | 20 Gbps | 72 Gbps | 20 Gbps |
Forwarding Performance | 4.4 Mpps | 108 Mpps | 4.4 Mpps |
Maximum Board Capability | Fixed-configuration router | Fixed-configuration router | Fixed-configuration router |
Capacity Density (G/U) | 14 | 36 | 32 |
Main Control Board | Single | Single | Single |
SFU | Fixed-configuration router | Fixed-configuration router | Fixed-configuration router |
Line Card | Fixed-configuration router | Fixed-configuration router | Fixed-configuration router |
Power Module | Built-in 120 W AC, optional DC adapter | Built-in 120 W AC, optional DC adapter | Built-in 120 W AC, optional DC adapter |
Fan Module | 2 | 3 | 2 |
Dimensions (H x W x D) | 43.6 mm (1U) x 320 mm x 220 mm | 43.6 mm (1U) x 320 mm x 220 mm | 43.6 mm (1U) x 320 mm x 220 mm |
Typical Power Consumption | 32.7 W | 70 W | 33.2 W |
Weight in Full Configuration | 2.3 kg | 2.7 kg | 2.3 kg |
Tư vấn/ điều kiện thương mại NetEngine A821 E
Việt Nét công ty cung cấp và tư vấn thiết kế mạng thương hiệu Huawei. Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ bao gồm: Bộ định tuyến router, Switch bộ chuyển mạch, wifi điểm truy cập không dây và mạng riêng ảo …Quý khách cần tìm hiểu chi tiết sản phẩm NetEngine A821 E Bộ định tuyến Routers Huawei hoặc các sản phẩm khác thì có thể liên hệ Việt Nét.
Cập nhật thông tin mới nhất tại Fanpage: Việt Nét
Reviews
There are no reviews yet.